back to top
HomeKhóa họcKhóa Học Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch: Cân Bằng Giữa...

Khóa Học Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch: Cân Bằng Giữa Hiệu Năng, Diện Tích và Công Suất (IC Design Optimization)

- Advertisement -

Chào mừng bạn đến với khóa học “Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch: Cân Bằng Giữa Hiệu Năng, Diện Tích và Công Suất”! Trong thiết kế vi mạch, việc tối ưu hóa đồng thời hiệu năng (performance), diện tích (area) và công suất tiêu thụ (power) là một thách thức lớn, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về kiến trúc vi mạch, các kỹ thuật tối ưu hóa ở nhiều cấp độ và cách sử dụng hiệu quả các công cụ EDA. Khóa học này được thiết kế để giúp bạn nâng cao kỹ năng tối ưu hóa thiết kế vi mạch, đặc biệt là vi mạch số, hướng tới việc tạo ra các sản phẩm có hiệu suất cao, kích thước nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng hiện đại như IoT, trí tuệ nhân tạo, xử lý tín hiệu số và viễn thông.

I. NỘI DUNG CHÍNH (MAIN CONTENT):

Khóa học bao gồm các nội dung chính sau:

  • Phần 1: Tổng Quan về Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch và Các Thách Thức
  • Phần 2: Tối Ưu Hóa Thiết Kế ở Mức Kiến Trúc và RTL
  • Phần 3: Tối Ưu Hóa trong Quá Trình Tổng Hợp Logic
  • Phần 4: Tối Ưu Hóa ở Mức Thiết Kế Vật Lý
  • Phần 5: Tối Ưu Hóa Công Suất Tiêu Thụ
  • Phần 6: Tối Ưu Hóa cho Các Ứng Dụng Cụ Thể

II. NỘI DUNG ĐƯỢC HỌC (LEARNING OUTCOMES & SCHEDULE):

Khóa học được thiết kế với thời lượng 60 giờ, bao gồm lý thuyết, bài tập, thực hành trên phần mềm và các dự án thiết kế. Dưới đây là nội dung chi tiết và thời gian học dự kiến cho từng phần:

Phần 1: Tổng Quan về Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch và Các Thách Thức (6 giờ)

1.1. Giới Thiệu về Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch (2 giờ)

  • Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa thiết kế vi mạch.
  • Các mục tiêu tối ưu hóa (hiệu năng, diện tích, công suất).
  • Mối quan hệ và sự đánh đổi giữa các mục tiêu tối ưu hóa.
  • Các thách thức trong tối ưu hóa thiết kế vi mạch hiện đại.

1.2. Các Mức Độ Tối Ưu Hóa trong Quy Trình Thiết Kế (2 giờ)

  • Tối ưu hóa ở mức hệ thống (System Level).
  • Tối ưu hóa ở mức kiến trúc (Architectural Level).
  • Tối ưu hóa ở mức RTL (Register-Transfer Level).
  • Tối ưu hóa ở mức cổng (Gate Level).
  • Tối ưu hóa ở mức vật lý (Physical Level).

1.3. Giới Thiệu về Các Công Cụ EDA cho Tối Ưu Hóa (2 giờ)

  • Tổng quan về các công cụ EDA của Cadence và Synopsys.
  • Giới thiệu về các công cụ tối ưu hóa trong từng bước của quy trình thiết kế.
  • Vai trò của các công cụ phân tích (timing analysis, power analysis) trong tối ưu hóa.

Phần 2: Tối Ưu Hóa Thiết Kế ở Mức Kiến Trúc và RTL (12 giờ)

2.1. Lựa Chọn Kiến Trúc Thiết Kế Tối Ưu (3 giờ)

  • Phân tích yêu cầu thiết kế và lựa chọn kiến trúc phù hợp.
  • Đánh giá ưu nhược điểm của các kiến trúc khác nhau (ví dụ: pipeline, parallel processing).
  • Tối ưu hóa kiến trúc để đạt được hiệu năng, diện tích và công suất mong muốn.
    • Bài lab: Phân tích và so sánh các kiến trúc thiết kế khác nhau cho một khối chức năng cụ thể.
    • Phần mềm: Có thể sử dụng công cụ mô phỏng ở mức cao như SystemC hoặc MATLAB/Simulink để đánh giá hiệu năng ở mức kiến trúc.
    • Ngôn ngữ: SystemC (tùy chọn), MATLAB/Simulink.

2.2. Kỹ Thuật Tối Ưu Hóa ở Mức RTL (4 giờ)

  • Tối ưu hóa cấu trúc dữ liệu và thuật toán.
  • Sử dụng các phép biến đổi đại số để tối ưu hóa mạch logic.
  • Kỹ thuật tối ưu hóa pipeline và retiming.
  • Kỹ thuật tối ưu hóa FSM (Finite State Machine).
  • Viết code Verilog/VHDL hiệu quả cho tổng hợp logic.
    • Bài lab: Áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa RTL cho các thiết kế Verilog/VHDL.
    • Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler, ModelSim, VCS.
    • Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.

2.3. Tối Ưu Hóa Thiết Kế cho Kiểm Thử (Design for Testability – DFT) (3 giờ)

  • Giới thiệu về các kỹ thuật DFT (Scan Chain, BIST).
  • Tối ưu hóa thiết kế để nâng cao khả năng kiểm thử.
  • Giảm thiểu chi phí kiểm tra và tăng độ tin cậy của thiết kế.
    • Bài lab: Thêm các mạch DFT vào thiết kế và kiểm tra.
    • Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler, Cadence Encounter Test/Synopsys TetraMAX.
    • Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.

2.4. Sử Dụng IP Core và Tái Sử Dụng Thiết Kế (2 giờ)

  • Lựa chọn và tích hợp các IP Core có sẵn để tối ưu hóa thiết kế.
  • Phát triển các module Verilog/VHDL có tính tái sử dụng cao.
  • Quản lý thư viện thiết kế và tái sử dụng các module đã được kiểm chứng.
    • Bài lab: Sử dụng IP Core có sẵn trong thiết kế (ví dụ: sử dụng IP Core của Cadence hoặc Xilinx/Intel nếu thiết kế trên FPGA).
    • Phần mềm: Cadence IP Catalog, Xilinx IP Catalog (nếu dùng FPGA).
    • Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.

Phần 3: Tối Ưu Hóa trong Quá Trình Tổng Hợp Logic (8 giờ)

3.1. Tối Ưu Hóa Quá Trình Tổng Hợp Logic với Cadence Genus/Synopsys Design Compiler (4 giờ)

  • Thiết lập các ràng buộc thiết kế (design constraints) cho quá trình tổng hợp.
  • Sử dụng các chiến lược tổng hợp khác nhau để tối ưu hóa diện tích, tốc độ và công suất.
  • Tối ưu hóa quá trình mapping và lựa chọn cell.
  • Phân tích kết quả tổng hợp và điều chỉnh thiết kế.
    • Bài lab: Tổng hợp các thiết kế Verilog/VHDL với các ràng buộc và chiến lược khác nhau.
    • Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler.
    • Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, TCL, SDC.

3.2. Tối Ưu Hóa Thời Gian (Timing Optimization) (4 giờ)

  • Phân tích thời gian với các công cụ phân tích thời gian tĩnh (Cadence Tempus/Synopsys PrimeTime).
  • Xác định các đường dẫn tới hạn (critical paths).
  • Sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa thời gian (logic restructuring, cell sizing, buffering…).
  • Kiểm tra và sửa lỗi vi phạm thời gian (setup/hold time violations).
    • Bài lab: Phân tích thời gian và tối ưu hóa thời gian cho các thiết kế đã tổng hợp.
    • Phần mềm: Cadence Tempus/Synopsys PrimeTime.
    • Ngôn ngữ: SDC.

Phần 4: Tối Ưu Hóa ở Mức Thiết Kế Vật Lý (8 giờ)

4.1. Tối Ưu Hóa Quá Trình Floorplanning và Placement (3 giờ)

  • Thiết kế floorplan tối ưu để giảm thiểu chiều dài dây dẫn và cải thiện hiệu năng.
  • Sử dụng các ràng buộc về vị trí (placement constraints) để tối ưu hóa placement.
  • Tối ưu hóa việc sử dụng các tài nguyên trên chip.
    • Bài lab: Thực hành floorplanning và placement với Cadence Innovus/Synopsys IC Compiler.
    • Phần mềm: Cadence Innovus/Synopsys IC Compiler.
    • Ngôn ngữ: TCL.

4.2. Tối Ưu Hóa Quá Trình Clock Tree Synthesis (CTS) (2 giờ)

  • Thiết kế cây đồng hồ (clock tree) tối ưu để giảm thiểu skew và latency.
  • Sử dụng các kỹ thuật cân bằng tải (load balancing) cho clock tree.
  • Tối ưu hóa công suất tiêu thụ của clock tree.
    • Bài lab: Thực hành CTS với Cadence Innovus/Synopsys IC Compiler.
    • Phần mềm: Cadence Innovus/Synopsys IC Compiler.
    • Ngôn ngữ: TCL.

4.3. Tối Ưu Hóa Quá Trình Routing và Post-Layout Optimization (3 giờ)

  • Sử dụng các thuật toán routing để tối ưu hóa chiều dài dây dẫn, giảm thiểu crosstalk và cải thiện timing.
  • Thực hiện các bước tối ưu hóa sau khi routing (post-layout optimization) để cải thiện hiệu năng và giảm thiểu diện tích.
  • Kiểm tra và sửa lỗi DRC (Design Rule Check) và LVS (Layout Versus Schematic).
    • Bài lab: Thực hành routing và post-layout optimization với Cadence Innovus/Synopsys IC Compiler.
    • Phần mềm: Cadence Innovus/Synopsys IC Compiler, Cadence Calibre.
    • Ngôn ngữ: TCL.

Phần 5: Tối Ưu Hóa Công Suất Tiêu Thụ (8 giờ)

5.1. Phân Tích Công Suất Tiêu Thụ với Cadence Voltus/Synopsys PrimePower (3 giờ)

  • Phân tích công suất động (dynamic power) và công suất tĩnh (static power).
  • Xác định các nguồn tiêu thụ công suất chính trong thiết kế.
  • Sử dụng các công cụ phân tích công suất để đánh giá hiệu quả của các biện pháp tối ưu hóa.
    • Bài lab: Phân tích công suất tiêu thụ của các thiết kế với Cadence Voltus/Synopsys PrimePower.
    • Phần mềm: Cadence Voltus/Synopsys PrimePower.
    • Ngôn ngữ: TCL.

5.2. Các Kỹ Thuật Tối Ưu Hóa Công Suất ở Mức Thấp (3 giờ)

  • Sử dụng các kỹ thuật Clock Gating, Power Gating, Multi-Vt.
  • Áp dụng các phương pháp thiết kế mạch logic tiêu thụ công suất thấp.
  • Tối ưu hóa việc sử dụng các khối nhớ và IP Core.
    • Bài lab: Ứng dụng các kỹ thuật Clock Gating, Power Gating, Multi-Vt để giảm công suất cho thiết kế.
    • Phần mềm: Cadence Genus/Synopsys Design Compiler, Cadence Voltus/Synopsys PrimePower.
    • Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, TCL.

5.3. Tối Ưu Hóa Công Suất ở Mức Hệ Thống và Kiến Trúc (2 giờ)

  • Sử dụng các chế độ tiết kiệm năng lượng của vi điều khiển/bộ xử lý.
  • Tối ưu hóa phần mềm để giảm thiểu thời gian hoạt động của các khối chức năng.
  • Thiết kế hệ thống có khả năng quản lý và phân phối năng lượng hiệu quả.

Phần 6: Tối Ưu Hóa cho Các Ứng Dụng Cụ Thể (10 giờ)

6.1. Tối Ưu Hóa Thiết Kế cho Ứng Dụng IoT (3 giờ)

  • Các yêu cầu đặc thù về tối ưu hóa cho các thiết bị IoT (năng lượng cực thấp, kích thước nhỏ gọn, kết nối không dây).
  • Áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa cho các khối chức năng trong thiết bị IoT (vi điều khiển, cảm biến, mạch nguồn, mạch giao tiếp…).
  • Thực hành tối ưu hóa thiết kế cho một ứng dụng IoT cụ thể.
    • Bài lab: Tối ưu hóa thiết kế vi điều khiển cho một ứng dụng IoT (ví dụ: cảm biến không dây).
    • Phần mềm: Cadence Design Environment, ModelSim.
    • Thiết bị: Có thể sử dụng bộ kit vi điều khiển (nếu cần).
    • Ngôn ngữ: Verilog/VHDL, C/C++ (cho lập trình vi điều khiển).

6.2. Tối Ưu Hóa Thiết Kế cho Ứng Dụng Xử Lý Tín Hiệu Số (3 giờ)

  • Các kỹ thuật tối ưu hóa cho các mạch xử lý tín hiệu số (bộ lọc FIR, IIR, FFT…).
  • Tối ưu hóa tốc độ xử lý và độ chính xác.
  • Thực hành tối ưu hóa thiết kế cho một ứng dụng xử lý tín hiệu số cụ thể.
    • Bài lab: Tối ưu hóa thiết kế bộ lọc FIR.
    • Phần mềm: Cadence Design Environment, ModelSim, MATLAB (thiết kế bộ lọc).
    • Ngôn ngữ: Verilog/VHDL.

6.3. Tối Ưu Hóa Thiết Kế cho Ứng Dụng Viễn Thông (2 giờ)

  • Các yêu cầu đặc thù về tối ưu hóa cho các vi mạch trong hệ thống viễn thông (tốc độ cao, băng thông rộng, độ tin cậy cao…).
  • Tối ưu hóa các khối chức năng trong vi mạch viễn thông (bộ mã hóa/giải mã, bộ điều chế/giải điều chế…).

6.4. Tối Ưu Hóa Thiết Kế cho Các Ứng Dụng Khác (2 giờ)

  • Thảo luận về các yêu cầu và phương pháp tối ưu hóa cho các ứng dụng khác (ví dụ: y tế, ô tô, hàng không vũ trụ…).
  • Chia sẻ kinh nghiệm và các case study thực tế.

III. BẠN SẼ BIẾT GÌ SAU KHI HỌC XONG? (KNOWLEDGE GAINED):

Sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ có khả năng:

  • Hiểu rõ các thách thức và yêu cầu trong tối ưu hóa thiết kế vi mạch.
  • Nắm vững các phương pháp tối ưu hóa ở các mức độ thiết kế khác nhau (kiến trúc, RTL, logic, vật lý).
  • Thành thạo các kỹ thuật tối ưu hóa cho từng mục tiêu cụ thể (hiệu năng, diện tích, công suất).
  • Sử dụng thành thạo các công cụ EDA của Cadence và Synopsys để tối ưu hóa thiết kế.
  • Phân tích và đánh giá các chỉ số hiệu năng, diện tích và công suất của thiết kế.
  • Áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa vào các ứng dụng thực tế (IoT, xử lý tín hiệu số, viễn thông…).
  • Có khả năng tự học hỏi và nghiên cứu các phương pháp tối ưu hóa mới.
  • Tự tin đảm nhận vai trò kỹ sư thiết kế vi mạch chuyên về tối ưu hóa.

IV. THỜI GIAN (DURATION):

  • Thời lượng: 60 giờ (bao gồm lý thuyết, bài tập, thực hành trên phần mềm và các dự án thiết kế).
  • Hình thức: Online/Offline/Blended (tùy chọn).
  • Lịch học: Linh hoạt, phù hợp với nhu cầu học viên.

V. YÊU CẦU (PREREQUISITES):

  • Hoàn thành khóa học “Thiết Kế Vi Mạch ASIC: Tối Ưu Cho Từng Ứng Dụng” (hoặc có kiến thức và kinh nghiệm tương đương về thiết kế vi mạch số, sử dụng Verilog/VHDL và các công cụ EDA của Cadence).
  • Có kinh nghiệm lập trình Verilog/VHDL ở mức khá trở lên.
  • Có kiến thức về kiến trúc máy tính và hệ thống số.
  • Sử dụng thành thạo máy tính và các phần mềm văn phòng.
  • Yêu cầu học viên chuẩn bị trước:
    • Máy tính cá nhân có cấu hình đủ mạnh để chạy các phần mềm thiết kế và mô phỏng vi mạch (RAM tối thiểu 16GB, ổ cứng SSD, card đồ họa rời là một lợi thế).
    • Cài đặt sẵn bộ công cụ Cadence (sẽ được hướng dẫn cụ thể trong khóa học, học viên cần có license sử dụng hoặc sử dụng bản academic license nếu có).
    • Có thể yêu cầu cài đặt thêm Python và các thư viện liên quan (sẽ được hướng dẫn).

VI. ĐỐI TƯỢNG PHÙ HỢP (TARGET AUDIENCE):

  • Kỹ sư thiết kế vi mạch muốn nâng cao kỹ năng tối ưu hóa thiết kế.
  • Chuyên viên, kỹ sư đang làm việc trong lĩnh vực thiết kế, kiểm tra và tối ưu hóa vi mạch.
  • Nhà nghiên cứu, giảng viên trong lĩnh vực thiết kế vi mạch, hệ thống nhúng.
  • Sinh viên đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tử, cơ điện tử, tự động hóa muốn học chuyên sâu về tối ưu hóa thiết kế vi mạch.

VII. MÔ TẢ (DESCRIPTION):

Khóa học “Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch: Cân Bằng Giữa Hiệu Năng, Diện Tích và Công Suất” là khóa học nâng cao cung cấp cho học viên kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong việc tối ưu hóa thiết kế vi mạch số, đặc biệt là trong bối cảnh các ứng dụng hiện đại đòi hỏi khắt khe về hiệu năng, diện tích và công suất tiêu thụ. Chương trình học được xây dựng dựa trên các phương pháp tối ưu hóa tiên tiến nhất, kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn từ các chuyên gia trong ngành.

Khóa học bao gồm lý thuyết chuyên sâu, thực hành trên các công cụ EDA hàng đầu (Cadence, Synopsys), các nghiên cứu tình huống (case studies) và dự án thiết kế, giúp học viên nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng tối ưu hóa thiết kế vi mạch một cách hiệu quả. Khóa học đặc biệt chú trọng vào việc cân bằng giữa các mục tiêu tối ưu hóa (hiệu năng, diện tích, công suất), giúp học viên tạo ra các thiết kế vi mạch đáp ứng tốt nhất các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.

VIII. LỢI ÍCH (BENEFITS):

  • Nắm vững kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về tối ưu hóa thiết kế vi mạch.
  • Thành thạo các phương pháp tối ưu hóa ở các mức độ thiết kế khác nhau.
  • Sử dụng thành thạo các công cụ EDA để phân tích và tối ưu hóa thiết kế.
  • Có khả năng thiết kế các vi mạch có hiệu năng cao, diện tích nhỏ gọn và tiêu thụ ít năng lượng.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động trong lĩnh vực thiết kế vi mạch.
  • Đóng góp vào việc phát triển các sản phẩm và giải pháp công nghệ cao sử dụng vi mạch tối ưu.
  • Được học tập với đội ngũ giảng viên là các chuyên gia đầu ngành, giàu kinh nghiệm thực tế và nghiên cứu.
  • Giáo trình được biên soạn khoa học, cập nhật và bám sát xu hướng công nghệ.
  • Môi trường học tập chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại (đối với học offline).
  • Hỗ trợ kỹ thuật sau khóa học, giải đáp thắc mắc và tư vấn hướng nghiệp.

IX. CAM KẾT (COMMITMENT):

  • Cung cấp kiến thức chuyên sâu, cập nhật và thực tiễn về tối ưu hóa thiết kế vi mạch.
  • Đảm bảo học viên thành thạo kỹ năng phân tích, đánh giá và tối ưu hóa thiết kế vi mạch sau khi hoàn thành khóa học.
  • Hỗ trợ học viên tối đa trong suốt quá trình học tập và thực hành.
  • Cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện và hiệu quả.
  • Luôn cập nhật kiến thức và công nghệ mới nhất về thiết kế và tối ưu hóa vi mạch.
  • Cam kết mang lại giá trị thiết thực cho học viên, giúp học viên ứng dụng kiến thức vào công việc hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động.

X. CÁC THIẾT BỊ, CÔNG CỤ, PHẦN MỀM, NGÔN NGỮ SẼ ĐƯỢC HỌC VÀ SỬ DỤNG TRONG KHÓA HỌC:

  • Phần mềm:
    • Cadence Design Environment: Bộ công cụ chuyên nghiệp cho thiết kế vi mạch, bao gồm:
      • Genus: Tổng hợp logic.
      • Innovus/Encounter: Thiết kế vật lý.
      • Tempus: Phân tích thời gian.
      • Voltus: Phân tích và tối ưu hóa công suất.
      • Incisive: Mô phỏng mạch số.
    • Synopsys Design Compiler: Công cụ tổng hợp logic.
    • Synopsys PrimeTime: Công cụ phân tích thời gian.
    • Synopsys PrimePower: Công cụ phân tích và tối ưu hóa công suất.
    • ModelSim/Questa: Trình mô phỏng Verilog/VHDL.
    • VCS: Trình mô phỏng Verilog chuyên nghiệp của Synopsys.
    • Python: Ngôn ngữ lập trình để phân tích dữ liệu, tự động hóa và kết hợp với các công cụ học máy (nếu cần).
    • MATLAB/Simulink: (Tùy chọn) Có thể sử dụng để mô hình hóa ở mức hệ thống, thiết kế các bộ lọc và các khối xử lý tín hiệu số.
  • Ngôn ngữ lập trình:
    • Verilog/VHDL: Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) chính được sử dụng trong khóa học để thiết kế mạch số ở mức RTL.
    • TCL (Tool Command Language): Ngôn ngữ kịch bản để điều khiển các công cụ EDA của Cadence và Synopsys.
    • SDC (Synopsys Design Constraints): Ngôn ngữ ràng buộc thiết kế.
    • SystemVerilog: Có thể được giới thiệu để học viên tham khảo (không bắt buộc).
    • Python: Sử dụng để phân tích dữ liệu, tự động hóa và kết hợp với các công cụ học máy (nếu cần).
  • Thiết bị (cho thực hành offline):
    • Máy tính có cấu hình đủ mạnh để chạy các phần mềm thiết kế và mô phỏng vi mạch (RAM tối thiểu 16GB, ổ cứng SSD, card đồ họa rời là một lợi thế).

XI. KẾT THÚC (CONCLUSION):

Khóa học “Tối Ưu Hóa Thiết Kế Vi Mạch: Cân Bằng Giữa Hiệu Năng, Diện Tích và Công Suất” là sự lựa chọn đúng đắn cho các cá nhân và doanh nghiệp muốn nắm bắt và làm chủ các kỹ thuật thiết kế vi mạch tiên tiến, đặc biệt là trong bối cảnh tối ưu hóa hiệu năng, diện tích và công suất trở thành yêu cầu bắt buộc trong các ứng dụng hiện đại. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trở thành chuyên gia về tối ưu hóa thiết kế vi mạch và đón đầu xu hướng phát triển của ngành công nghiệp bán dẫn!

- Advertisement -

Mục Lục Ẩn

Lộ Trình Học Tập Được Quan Tâm

Bài Viết Liên Quan